Có 1 kết quả:
上任 shàng rèn ㄕㄤˋ ㄖㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thăng chức
Từ điển Trung-Anh
(1) to take office
(2) previous (incumbent)
(3) predecessor
(2) previous (incumbent)
(3) predecessor
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0